1 | | Chính sách lâm nghiệp của Trung Quốc . - 1998. - //Tạp chí lâm nghiệp. - Năm1998 . - Số 7. - tr.49 - 50 Thông tin xếp giá: BT1122 |
2 | | Forest Policy : International Case Studies / Bill Wilson... [et al.] . - London : CABI, 1998. - 273 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0839 Chỉ số phân loại: 634.9 |
3 | | Forest Politics : The Evolution of International Cooperation / David Humphreys . - London : Earthscan, 1996. - 299 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0842 Chỉ số phân loại: 634.9 |
4 | | Forest resource policy / Frederick w. Cubbage, Jay O'Laughlin, Charles S. Bllock III . - NY : John Wiley & Sons, 1993. - xxiii, 562 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV08000259 Chỉ số phân loại: 333.75 |
5 | | Hiện trạng quản lý rừng và chinh sách lâm nghiệp / Nguyễn Ngọc Lung . - 1998. - //Tạp chí lâm nghiệp . - Năm 1998 . - Số7 . - tr.46 - 47 Thông tin xếp giá: BT1121 |
6 | | Hiệu quả của chính sách giao đất, giao rừng tại thôn Dùng, xã Trung Sơn, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ / Trần Thị Kim Chuyên; GVHD: Hoàng Ngọc Ý . - 2011. - 47 tr.; 29 cm + Phụ lục Thông tin xếp giá: LV8643 Chỉ số phân loại: 630 |
7 | | Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới. Tập 5, Lâm nghiệp / Bùi Bá Bổng,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 527 tr. ; 31 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14556, TK14557, TK19412, VL400-VL404, VL528 Chỉ số phân loại: 634.9 |
8 | | Kinh tế lâm nghiệp : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Nguyễn Văn Đệ (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 148 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09005240-GT09005269, GT14321-GT14330 Chỉ số phân loại: 338 |
9 | | Russia : Forest policy during transition / World Bank . - Washington: The World, 1997. - 279 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NV0858 Chỉ số phân loại: 634.90947 |
10 | | Thách thức trong thực hiện REDD+ và những vấn đề đặt ra đối với chính sách lâm nghiệp Việt Nam / Trần Thị Thu Hà; Người phản biện: Phạm Văn Hội . - 2015. - //Tạp chí khoa học và công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2015. Số 1/2015. - tr.109-115 Thông tin xếp giá: BT3359 |
11 | | Upland transformation in Viet Nam / Thomas Sikor,...[et al] . - . - Singapor : NUS press, 2011. - 299 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0181, NV0182 Chỉ số phân loại: 333.7309597 |